Mã ZIP code cho Phú Yên là 620000. Dưới đây là danh sách chi tiết mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Phú Yên, được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để bạn có thể tra cứu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
1. Mã ZIP Phú Yên là gì?
Mã ZIP code, hay mã bưu điện (tiếng Anh là ZIP code / Postal code), là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh Bưu chính quốc tế (UPU), giúp xác định vị trí khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc hàng hóa, cũng như được sử dụng khi đăng ký thông tin trên mạng. Từ giữa năm 2010, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu chính 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP code cho Phú Yên là 620000. Đây là địa chỉ của Bưu cục cấp 1 Phú Yên, tọa lạc tại Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam.
Phú Yên là một tỉnh ven biển thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam.
Tỉnh này có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện, với tổng cộng 100 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 6 thị trấn và 83 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Phú Yên của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Phú Yên, được phân loại theo từng Thị Xã/Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Phú Yên – Thành phố Tuy Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
620000 |
Bưu cục cấp 1 Tp Tuy Hòa |
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621250 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621420 |
Điểm BĐVHX Hòa Kiến |
Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621440 |
Điểm BĐVHX Bình Ngọc |
Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621251 |
Đại lý bưu điện Trường Chinh |
Số 306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621322 |
Đại lý bưu điện Quốc Lộ |
Số 201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621480 |
Điểm BĐVHX An Phú |
Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
620900 |
Bưu cục Hệ 1 Hệ 1 Phú Yên |
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621386 |
Hòm thư Công cộng Bình Kiến |
Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621550 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lâm |
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621180 |
Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị |
Đường Duy Tân, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621170 |
Bưu cục cấp 3 Văn Phòng Bưu Điện tỉnh |
Số 206, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
Phú Yên |
Thành phố Tuy Hoà |
621240 |
Bưu cục văn phòng VP TTGD Tuy Hòa |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
3. Mã ZIP Phú Yên – Thị xã Sông Cầu
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621900 |
Bưu cục cấp 2 Sông Cầu |
Khu phố Long Hải Nam, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622000 |
Bưu cục cấp 3 Bình Thạnh |
Thôn Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621990 |
Điểm BĐVHX Xuân Hải |
Thôn 3, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622020 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ 1 |
Thôn Chánh Nam, Xã Xuân Thọ 1, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622040 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ 2 |
Thôn Triều Sơn, Xã Xuân Thọ 2, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621950 |
Điểm BĐVHX Xuân Phương |
Khu phố Lệ Uyên Đông, Phường Xuân Yên, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621940 |
Điểm BĐVHX Xuân Thịnh |
Thôn Hoà Hiệp, Xã Xuân Thịnh, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621960 |
Điểm BĐVHX Xuân Cảnh |
Thôn Hoà Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621970 |
Điểm BĐVHX Xuân Hoà |
Thôn Hoà Phú, Xã Xuân Hoà, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622001 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Thôn Mỹ Phụng, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621980 |
Điểm BĐVHX Xuân Bình |
Thôn Diêm Trường, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622064 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng ĐL số 1 |
Thôn Bình Nông, Xã Xuân Lâm, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
622048 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng |
Thôn Triều Sơn, Xã Xuân Thọ 2, Thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
Thị xã Sông Cầu |
621986 |
Hòm thư Công cộng Xuân Bình |
Thôn Bình Thạnh, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
4. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Đông Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623050 |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Đông |
Thôn Bàn Thạch, Xã Hoà Xuân Đông, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623070 |
Bưu cục cấp 3 Phú Hiệp |
Khu phố Phú Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Trung, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623080 |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Nam |
Thôn Đa Ngư, Xã Hòa Hiệp Nam, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623060 |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Bắc |
Thôn Mỹ Hòa, Xã Hoà Hiệp Bắc, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623030 |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Nam |
Thôn Hảo Sơn, Xã Hoà Xuân Nam, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623010 |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Đông |
Thôn Đồng Thạnh, Xã Hoà Tân Đông, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623000 |
Điểm BĐVHX Hòa Thành |
Thôn Phước Lộc 1, Xã Hoà Thành, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623090 |
Điểm BĐVHX Hòa Tâm |
Thôn Phước Long, Xã Hoà Tâm, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623020 |
Điểm BĐVHX Hoà Xuân Tây |
Thôn Bàn Nham Bắc, Xã Hoà Xuân Tây, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623100 |
Bưu cục cấp 2 Hòa Vinh |
Khu phố 2, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
Huyện Đông Hòa |
623130 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Đông Hòa |
Khu phố 1, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
5. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Đồng Xuân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622200 |
Bưu cục cấp 2 Đồng Xuân |
Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622300 |
Điểm BĐVHX Xuân Phước |
Thôn Phú Xuân B, Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622310 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Nam |
Thôn Tân Vinh, Xã Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622211 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Bắc |
Thôn Tân Bình, Xã Xuân Sơn Bắc, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622290 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 3 |
Thôn Phước Lộc, Xã Xuân Quang 3, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622280 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 1 |
Thôn Kỳ Lộ, Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622250 |
Điểm BĐVHX Đa Lộc |
Thôn 3, Xã Đa Lộc, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622270 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 2 |
Thôn Triêm Đức, Xã Xuân Quang 2, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622260 |
Điểm BĐVHX Phú Mỡ |
Thôn Phú Giang, Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622230 |
Điểm BĐVHX Xuân Lãnh |
Thôn Lãnh Vân, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
Huyện Đồng Xuân |
622220 |
Điểm BĐVHX Xuân Long |
Thôn Long Mỹ, Xã Xuân Long, Huyện Đồng Xuân |
6. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Phú Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623440 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Thắng |
Thôn Phong Niên, Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623450 |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Nam |
Thôn Nho Lâm, Xã Hòa Quang Nam, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623430 |
Điểm BĐVHX Hòa Hội |
Thôn Phong Hậu, Xã Hoà Hội, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623406 |
Điểm BĐVHX Hòa An |
Thôn Ân Niên, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623420 |
Điểm BĐVHX Hòa Định Tây |
Thôn Phú Sen, Xã Hoà Định Tây, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623410 |
Điểm BĐVHX Hòa Định Đông |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623470 |
Điểm BĐVHX Hòa Trị |
Thôn Phụng Tường 1, Xã Hoà Trị, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623466 |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Bắc |
Thôn Hạnh Lâm, Xã Hoà Quang Bắc, Huyện Phú Hòa |
Phú Yên |
Huyện Phú Hòa |
623400 |
Bưu cục cấp 2 Phú Hòa |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
7. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Sơn Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622400 |
Bưu cục cấp 2 Sơn Hoà |
Số 199, Đường Trần Phú, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622430 |
Bưu cục cấp 3 Ngân Điền |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622470 |
Điểm BĐVHX Suối Bạc |
Thôn Tân Phú, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622490 |
Điểm BĐVHX Sơn Nguyên |
Thôn Nguyên Trang, Xã Sơn Nguyên, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622520 |
Điểm BĐVHX Sơn Hội |
Thôn Tân Hợp, Xã Sơn Hội, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622460 |
Điểm BĐVHX Sơn Long |
Thôn Phong Hậu, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622580 |
Điểm BĐVHX Eachà Rang |
Buôn Kiến Thiết, Xã Ea Chà Rang, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622510 |
Điểm BĐVHX Sơn Phước |
Buôn Tân Hoà, Xã Sơn Phước, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622600 |
Điểm BĐVHX Krông Pa |
Buôn Phú Sơn, Xã Krông Pa, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622450 |
Điểm BĐVHX Sơn Xuân |
Thôn Lương Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622500 |
Điểm BĐVHX Sơn Định |
Thôn Hoà Bình, Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622431 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622560 |
Điểm BĐVHX Phước Tân |
Buôn Ma Y, Xã Phước Tân, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622540 |
Điểm BĐVHX Cà Lúi |
Buôn Ma Đỉa, Xã Cà Lúi, Huyện Sơn Hoà |
Phú Yên |
Huyện Sơn Hoà |
622624 |
Điểm BĐVHX Suối Trai |
Thôn Thống Nhất, Xã Suối Trai, Huyện Sơn Hoà |
8. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Sông Hinh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622700 |
Bưu cục cấp 2 Sông Hinh |
Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622750 |
Điểm BĐVHX Đức Bình Đông |
Thôn Tân Lập, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622770 |
Điểm BĐVHX Sơn Giang |
Thôn Nam Giang, Xã Sơn Giang, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622840 |
Điểm BĐVHX Ea Trol |
Buôn Thu, Xã Ea Trol, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622820 |
Điểm BĐVHX Eabar |
Buôn Trinh, Xã Ea Bar, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622790 |
Điểm BĐVHX Đức Bình Tây |
Thôn Đồng Phú, Xã Đức Bình Tây, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622821 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Ấp Tân Yên, Xã Ea Ly, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622730 |
Điểm BĐVHX Eabia |
Buôn Krông, Xã Ea Bia, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622810 |
Điểm BĐVHX Ealâm |
Buôn Bưng A, Xã Ea Lâm, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622800 |
Điểm BĐVHX Eabá |
Buôn Ken, Xã Ea Bá, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622860 |
Điểm BĐVHX Sông Hinh |
Buôn Kít, Xã Sông Hinh, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622751 |
Điểm BĐVHX Chí Thán |
Buôn Chí Thán, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
Huyện Sông Hinh |
622760 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Sông Hinh |
Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
9. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Tây Hòa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623210 |
Bưu cục cấp 2 Phú Thứ |
Khu phố Phú Thứ, Xã Hòa Bình 2, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623240 |
Điểm BĐVHX Đồng Bò |
Thôn Thạch Bàn, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623310 |
Bưu cục cấp 3 Sơn Thành |
Thôn Bình Thắng, Xã Sơn Thành Đông, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623270 |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Tây |
Thôn Xuân Thạnh 1, Xã Hoà Tân Tây, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623200 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình 1 |
Thôn Phước Nông, Xã Hòa Bình 1, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623220 |
Điểm BĐVHX Hòa Phong |
Thôn Mỹ Thạnh Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623241 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
Thôn Lạc Mỹ, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623300 |
Điểm BĐVHX Hòa Đồng |
Thôn Phú Diễn, Xã Hoà Đồng, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623280 |
Điểm BĐVHX Hòa Thịnh |
Thôn Mỹ Xuân 1, Xã Hoà Thịnh, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623250 |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Tây |
Thôn Ngọc Lâm, Xã Hoà Mỹ Tây, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623260 |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Đông |
Thôn Phú Nhiêu, Xã Hoà Mỹ Đông, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623347 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng ĐL |
Thôn Đá Mài, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
Huyện Tây Hòa |
623349 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành Tây |
Thôn Sơn Thọ, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
10. Mã ZIP Phú Yên – Huyện Tuy An
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621600 |
Bưu cục cấp 2 Tuy An |
Đường Trần Phú, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621800 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Đa |
Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621660 |
Điểm BĐVHX An Ninh Tây |
Thôn Xuân Phu, Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621670 |
Điểm BĐVHX An Dân |
Thôn Phú Mỹ, Xã An Dân, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621640 |
Điểm BĐVHX An Thạch |
Thôn Hội Tín, Xã An Thạch, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621650 |
Điểm BĐVHX An Ninh Đông |
Thôn Phú Hội, Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621690 |
Điểm BĐVHX An Định |
Thôn Phong Niên, Xã An Định, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621710 |
Điểm BĐVHX An Nghiệp |
Thôn Trung Lương 1, Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621720 |
Điểm BĐVHX An Xuân |
Thôn 2, Xã An Xuân, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621740 |
Điểm BĐVHX An Lĩnh |
Thôn Phong Lãnh, Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621620 |
Điểm BĐVHX An Cư |
Thôn Phú Tân, Xã An Cư, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621630 |
Điểm BĐVHX An Hải |
Thôn Tân Quy, Xã An Hải, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621750 |
Điểm BĐVHX An Hiệp |
Thôn Phong Phú, Xã An Hiệp, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621780 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Thôn Hội Sơn, Xã An Hoà, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621770 |
Điểm BĐVHX An Chấn |
Thôn Phú Thạnh Đông, Xã An Chấn, Huyện Tuy An |
Phú Yên |
Huyện Tuy An |
621760 |
Điểm BĐVHX An Thọ |
Thôn Phú Cần, Xã An Thọ, Huyện Tuy An |
Mã bưu điện Phú Yên (Zip code Phu Yen) và mã bưu điện của các tỉnh thành trên toàn quốc Việt Nam thường xuyên được cập nhật và thay đổi. Để tránh những sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code mới nhất là điều cần thiết để đảm bảo thông tin được khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa chính xác.
Hy vọng những thông tin mà Shop Giỏ Trái Cây chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!