Mã ZIP code cho Bình Thuận là 800000. Dưới đây là danh sách chi tiết mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình Thuận, được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để bạn có thể tra cứu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
1. Mã ZIP Bình Thuận là gì?
Mã ZIP code, hay mã bưu điện (tiếng Anh là ZIP code / Postal code), là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh Bưu chính quốc tế (UPU), giúp xác định vị trí khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc hàng hóa, cũng như được sử dụng khi đăng ký thông tin trên mạng. Từ giữa năm 2010, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu chính 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP code cho Bình Thuận là 800000. Đây là địa chỉ của Bưu cục cấp 1 Bình Thuận, tọa lạc tại Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam.
Bình Thuận thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam, nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng của địa bàn Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Tỉnh này có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện, với tổng cộng 124 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 19 phường, 12 thị trấn và 93 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bình Thuận của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình Thuận, được phân loại theo từng Thị Xã/Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Bình Thuận – Thành phố Phan Thiết
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
800000 |
Bưu cục cấp 1 Phan Thiết 1 |
Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801070 |
Bưu cục cấp 3 Tổ Tiếp Thị Bán Hàng |
Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801140 |
Bưu cục cấp 3 Thủ Khoa Huân |
Đường Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
800100 |
Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong |
Số 02, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801000 |
Bưu cục cấp 3 Ngã 7 |
Số 01, Đường Nguyễn Văn Cừ-, Phường Đức Nghĩa, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801090 |
Bưu cục cấp 3 Hàm Tiến |
Số 349, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801091 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Đình Chiểu |
Khu phố 1, Phường Hàm Tiến, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801100 |
Bưu cục cấp 3 Mũi Né |
Số 02, Đường Nguyễn Minh Châu, Phường Mũi Né, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801430 |
Bưu cục cấp 3 Bến Lội |
Số 242, Đường 19/4, Phường Xuân An, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801580 |
Điểm BĐVHX Đức Long |
Số 9, Đường Trương Văn Ly ( Ks ), Phường Đức Long, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801110 |
Điểm BĐVHX Mũi Né 1 |
Thôn Suối Nước, Phường Mũi Né, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801700 |
Điểm BĐVHX Tiến Lợi |
Thôn Tiến Hưng, Xã Tiến Lợi, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801717 |
Điểm BĐVHX Tiến Thành |
Thôn Tiến Phú, Xã Tiến Thành, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801138 |
Điểm BĐVHX Thiện Nghiệp 1 |
Thôn Thiện Hoà, Xã Thiện Nghiệp, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801139 |
Điểm BĐVHX Thiện Nghiệp 2 |
Thôn Thiện Sơn, Xã Thiện Nghiệp, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801420 |
Điểm BĐVHX Xuân An 2 |
Số 272, Đường Nguyễn Hội-, Phường Xuân An, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801421 |
Điểm BĐVHX Xuân An |
Đường (phía Bắc ) Đặng Văn Lãnh-, Phường Xuân An, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
800900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bình Thuận |
Số 19, Phố Khu Dân Cư, Đường Nguyễn Tất Thành-phường Bình Hưng, Phường Bình Hưng, Phan Thiết |
Bình Thuận |
Phan Thiết |
801055 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Bình Thuận |
Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Phan Thiết |
3. Mã ZIP Bình Thuận – Thị xã La Gi
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804600 |
Bưu cục cấp 2 La Gi |
Số 388, Đường Thống Nhất, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804610 |
Bưu cục cấp 3 Phước Hội |
Số 120, Đường lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804870 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hải |
Thôn Hiệp Hoà, Xã Tân Hải, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804750 |
Điểm BĐVHX Bình Tân |
Số 86, Đường Nguyễn Trãi, Phường Bình Tân, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804890 |
Điểm BĐVHX Tân Phước |
Đường Lê Minh Công, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804910 |
Điểm BĐVHX Tân Tiến |
Thôn Hiệp Tiến, Xã Tân Tiến, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804807 |
Điểm BĐVHX Tân An |
Khu phố 2, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804709 |
Điểm BĐVHX Tân Thiện |
Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Tân Thiện, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804822 |
Hòm thư Công cộng GD LaGi |
Số 388, Đường Thống Nhất, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804624 |
Hòm thư Công cộng Phước Hội |
Số 120, Đường lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804879 |
Hòm thư Công cộng Tân Hải |
Thôn Hiệp Hoà, Xã Tân Hải, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804768 |
Hòm thư Công cộng Tân Bình |
Khu phố 1, Phường Bình Tân, Thị xã La Gi |
Bình Thuận |
Thị Xã La Gi |
804667 |
Hòm thư Công cộng Phước Lộc |
Đường Lê Minh Công, Phường Phước Lộc, Thị xã La Gi |
4. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Bắc Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
801900 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Bình |
Số 96, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
801970 |
Bưu cục cấp 3 Phan Rí Thành |
Thôn Bình Thủy, Xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802000 |
Bưu cục cấp 3 Hải Ninh |
Số 46, Đường Trưng Nữ Vương, Xã Hải Ninh, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802130 |
Bưu cục cấp 3 Lương Sơn |
Khu phố Lương Tây, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
801980 |
Điểm BĐVHX Phan Hiệp |
Thôn Bình Hiếu, Xã Phan Hiệp, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
801990 |
Điểm BĐVHX Phan Hoà |
Thôn Bình Minh, Xã Phan Hoà, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802060 |
Điểm BĐVHX Phan Điền |
Thôn 3, Xã Phan Điền, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802040 |
Điểm BĐVHX Bình An |
Thôn An Lạc, Xã Bình An, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802080 |
Điểm BĐVHX Phan Lâm |
Tổ 1, Xã Phan Lâm, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802070 |
Điểm BĐVHX Phan Sơn |
Thôn 1, Xã Phan Sơn, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802150 |
Điểm BĐVHX Sông Lũy 3 |
Thôn 1, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802151 |
Điểm BĐVHX Sông Lũy |
Thôn Tú Sơn, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802152 |
Điểm BĐVHX Sông Lũy 2 |
Thôn 2, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802050 |
Điểm BĐVHX Phan Tiến |
Thôn 1, Xã Phan Tiến, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802190 |
Điểm BĐVHX Bình Tân |
Thôn Bình Sơn, Xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802090 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái |
Thôn Thái Hiệp, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802200 |
Điểm BĐVHX Hoà Thắng 3 |
Thôn Hồng Chính, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802201 |
Điểm BĐVHX Hoà Thắng 1 |
Thôn Hồng Lâm, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802202 |
Điểm BĐVHX Hoà Thắng 2 |
Thôn Hồng Thắng, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802180 |
Điểm BĐVHX Hồng Phong |
Thôn Hồng Thịnh, Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình |
802176 |
Điểm BĐVHX Sông Bình |
Thôn Láng Xéo, Xã Sông Bình, Huyện Bắc Bình |
5. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Đảo Phú Quý
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Đảo Phú Quý |
804410 |
Điểm BĐVHX Long Hải |
Thôn Qúi Hải, Xã Long Hải, Huyện Đảo Phú Quý |
Bình Thuận |
Huyện Đảo Phú Quý |
804420 |
Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Thôn Triều Dương, Xã Tam Thanh, Huyện Đảo Phú Quý |
Bình Thuận |
Huyện Đảo Phú Quý |
804400 |
Bưu cục cấp 2 Phú Quý |
Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Đảo Phú Quý |
6. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Đức Linh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803700 |
Bưu cục cấp 2 Đức Linh |
Khu phố 1, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803830 |
Bưu cục cấp 3 Đức Tài |
Số 184, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803760 |
Điểm BĐVHX Sùng Nhơn |
Thôn 2, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803880 |
Bưu cục cấp 3 Trà Tân |
Thôn 1 A, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803780 |
Điểm BĐVHX Đa Kai 2 |
Thôn 5, Xã Đa Kai, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803720 |
Điểm BĐVHX Vũ Hoà 2 |
Thôn 4, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803820 |
Điểm BĐVHX Đức Chính |
Thôn 2, Xã Đức Chính, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803740 |
Điểm BĐVHX Mê Pu |
Thôn 2, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803870 |
Điểm BĐVHX Tân Hà |
Thôn 3, Xã Tân Hà, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803701 |
Điểm BĐVHX Võ Xu |
Khu phố 5, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803850 |
Điểm BĐVHX Đức Hạnh 1 |
Thôn 3, Xã Đức Hạnh, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803860 |
Điểm BĐVHX Đức Tín |
Thôn 10, Xã Đức Tín, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803761 |
Điểm BĐVHX Sùng Nhơn |
Thôn 3, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803721 |
Điểm BĐVHX Vũ Hoà |
Thôn 2, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803890 |
Điểm BĐVHX Đông Hà |
Thôn Nam Hà, Xã Đông Hà, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803800 |
Điểm BĐVHX Nam Chính |
Thôn 3, Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh |
Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
803791 |
Điểm BĐVHX Đa Kai |
Thôn 8, Xã Đa Kai, Huyện Đức Linh |
7. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Hàm Tân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804120 |
Bưu cục cấp 3 Tân Minh |
Số 150, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tân Minh, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804160 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thắng |
Thôn Gò Găng, Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804130 |
Bưu cục cấp 3 Tân Đức |
Thôn 1, Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804150 |
Bưu cục cấp 3 Sơn Mỹ |
Thôn 2, Xã Sơn Mỹ, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804060 |
Điểm BĐVHX Tân Xuân |
Thôn Láng Gòn 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804070 |
Điểm BĐVHX Tân Hà |
Thôn Đông Hoà, Xã Tân Hà, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804081 |
Điểm BĐVHX Tân Nghĩa |
Khu phố 6, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804140 |
Điểm BĐVHX Tân Phúc |
Thôn 2, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804100 |
Điểm BĐVHX Sông Phan |
Thôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804000 |
Bưu cục cấp 2 Hàm Tân |
Khu phố 2, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Tân |
804171 |
Điểm BĐVHX Tân Thắng |
Thôn Thắng Hải, Xã Thắng Hải, Huyện Hàm Tân |
8. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Hàm Thuận Bắc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802800 |
Bưu cục cấp 2 Hàm Thuận Bắc |
Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802820 |
Bưu cục cấp 3 Phú Long |
Khu phố Phú An, Thị Trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802880 |
Điểm BĐVHX Hồng Sơn |
Thôn 3, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802840 |
Điểm BĐVHX Hàm Đức |
Thôn 3, Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802841 |
Điểm BĐVHX Hàm Đức |
Thôn 4, Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802900 |
Điểm BĐVHX Hồng Liêm |
Thôn Liêm Hoà, Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802910 |
Điểm BĐVHX Hàm Trí 1 |
Thôn Phú Thái, Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802920 |
Điểm BĐVHX Thuận Hoà |
Thôn Dân Trí, Xã Thuận Hoà, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802950 |
Điểm BĐVHX Đông Tiến |
Thôn 1, Xã Đông Tiến, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802960 |
Điểm BĐVHX La Dạ |
Thôn 1, Xã La Dạ, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802940 |
Điểm BĐVHX Đông Giang |
Thôn 1, Xã Đông Giang, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802930 |
Điểm BĐVHX Hàm Phú |
Thôn Phú Lập, Xã Hàm Phú, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
803011 |
Điểm BĐVHX Hàm Liêm 1 |
Thôn 3, Xã Hàm Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802998 |
Điểm BĐVHX Hàm Chính |
Thôn Bình Lâm, Xã Hàm Chính, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
803030 |
Điểm BĐVHX Hàm Hiệp |
Thôn Đại Thiện 2, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802860 |
Điểm BĐVHX Hàm Thắng 2 |
Thôn Thắng Hoà, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802869 |
Điểm BĐVHX Hàm Thắng |
Thôn Kim Bình, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
802970 |
Điểm BĐVHX Đa Mi |
Thôn Đa Gu Ri, Xã Đa Mi, Huyện Hàm Thuận Bắc |
9. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Hàm Thuận Nam
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803100 |
Bưu cục cấp 2 Hàm Thuận Nam |
Khu phố Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803180 |
Bưu cục cấp 3 Mương Mán |
Thôn Đại Thành, Xã Mương Mán, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803130 |
Điểm BĐVHX Hàm Cường |
Thôn Phú Cường, Xã Hàm Cường , Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803110 |
Điểm BĐVHX Thuận Nam |
Khu phố Lập Hoà, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803240 |
Điểm BĐVHX Tân Thuận |
Thôn Hiệp Nhơn, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803140 |
Điểm BĐVHX Hàm Kiệm |
Thôn Dân Hiệp, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803190 |
Điểm BĐVHX Hàm Thạnh |
Thôn Dân Cường, Xã Hàm Thạnh, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803260 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Văn Kê, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803170 |
Điểm BĐVHX Thuận Qúi |
Thôn Thuận Minh, Xã Thuận Quý, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803220 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Lập Phước, Xã Tân Lập, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803200 |
Điểm BĐVHX Hàm Cần |
Thôn 2, Xã Hàm Cần, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803210 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh |
Thôn 1, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803150 |
Điểm BĐVHX Hàm Mỹ |
Thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận Nam |
803120 |
Điểm BĐVHX Hàm Minh |
Thôn Minh Thành, Xã Hàm Minh, Huyện Hàm Thuận Nam |
10. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Tánh Linh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803400 |
Bưu cục cấp 2 Tánh Linh |
Số 451, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803460 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Kho |
Thôn 2, Xã Đồng Kho, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803490 |
Bưu cục cấp 3 Măng Tố |
Thôn 2, Xã Măng Tố, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803540 |
Bưu cục cấp 3 Gia An |
Thôn 3, Xã Gia An, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803510 |
Điểm BĐVHX Nghị Đức |
Thôn 1, Xã Nghị Đức, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803560 |
Điểm BĐVHX Gia Huynh 1 |
Thôn 3, Xã Gia Huynh, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803430 |
Điểm BĐVHX Đức Thuận |
Thôn Phú Thuận, Xã Đức Thuận, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803500 |
Điểm BĐVHX Đức Tân |
Thôn 3, Xã Đức Tân, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803470 |
Điểm BĐVHX Huy Khiêm |
Thôn 6, Xã Huy Khiêm, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803570 |
Điểm BĐVHX Suối Kiết |
Thôn 4, Xã Suối Kiết, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803401 |
Điểm BĐVHX Lạc Tánh |
Khu phố Tân Thành, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803440 |
Điểm BĐVHX Đức Bình |
Thôn 3, Xã Đức Bình, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803530 |
Điểm BĐVHX Đức Phú |
Thôn 2, Xã Đức Phú, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803450 |
Điểm BĐVHX La Ngâu |
Bản 2, Xã La Ngâu, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803480 |
Điểm BĐVHX Bắc Ruộng |
Thôn 3, Xã Bắc Ruộng, Huyện Tánh Linh |
Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh |
803566 |
Điểm BĐVHX Gia huynh 2 |
Thôn Bà Tá, Xã Gia Huynh, Huyện Tánh Linh |
11. Mã ZIP Bình Thuận – Huyện Tuy Phong
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802300 |
Bưu cục cấp 2 Tuy Phong |
Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802450 |
Bưu cục cấp 3 Phan Rí Cửa |
Số 11, Đường Nguyễn Văn Trỗi ( Tuyến 1 ), Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802370 |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tân |
Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802350 |
Điểm BĐVHX Phước Thể |
Thôn 01, Xã Phước Thể, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802360 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo |
Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802380 |
Điểm BĐVHX Phú Lạc |
Thôn Lạc Trị, Xã Phú Lạc, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802410 |
Điểm BĐVHX Phan Dũng |
Thôn 1, Xã Phan Dũng, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802390 |
Điểm BĐVHX Phong Phú 1 |
Thôn Tuy Tịnh 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802391 |
Điểm BĐVHX Phong Phú 2 |
Thôn 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802420 |
Điểm BĐVHX Hòa Minh |
Thôn Lâm Lộc 1, Xã Hoà Minh, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802430 |
Điểm BĐVHX Chí Công |
Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802660 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh |
Thôn 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802650 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
Thôn Phú Thủy, Xã Hoà Phú, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802371 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tân |
Thôn Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802355 |
Hòm thư Công cộng VHX Phước Thể |
Thôn 01, Xã Phước Thể, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802363 |
Hòm thư Công cộng VHX Vĩnh Hảo |
Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802399 |
Hòm thư Công cộng VHX Phong Phú 2 |
Thôn 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802424 |
Hòm thư Công cộng VHX Hòa Minh |
Thôn Lâm Lộc 1, Xã Hoà Minh, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802439 |
Hòm thư Công cộng Chí Công |
Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802664 |
Hòm thư Công cộng VHX Bình Thạnh |
Thôn 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802655 |
Hòm thư Công cộng VHX Hòa Phú |
Thôn Phú Thủy, Xã Hoà Phú, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802598 |
Hòm thư Công cộng Phan Rí Cửa |
Số 11, Đường Nguyễn Văn Trỗi ( Tuyến 1 ), Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
802375 |
Hòm thư Công cộng Vĩnh Tân |
Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Những mã bưu điện riêng biệt như mã Zip code Bình Thuận và mã bưu điện của các tỉnh thành khác trên toàn quốc thường xuyên được cập nhật và điều chỉnh. Điều này làm cho việc kiểm tra mã Zip code mới nhất trở nên cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi sử dụng các dịch vụ gửi hàng hoặc chuyển phát nhanh qua bưu điện.
Hy vọng những thông tin mà Shop Giỏ Trái Cây chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công trong mọi nỗ lực của mình!