1. Mã ZIP An Giang là gì?
Mã ZIP, hay còn gọi là mã bưu chính (tiếng Anh là ZIP code / Postal code), là một hệ thống mã được quy định bởi Liên minh Bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc hàng hóa, cũng như được sử dụng để khai báo thông tin khi đăng ký trên mạng. Từ năm 2010, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng hệ thống mã bưu chính 6 số để thay thế cho mã 5 số trước đây.
Theo hệ thống mã bưu chính mới nhất của Việt Nam, mã ZIP code cho An Giang là 880000. Đây là địa chỉ của Bưu cục cấp 1 Long Xuyên, tọa lạc tại số 106, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên, Việt Nam.
An Giang, thuộc Vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long, là tỉnh có dân số đông nhất và đứng thứ 8 về dân số trong cả nước. Một phần của An Giang nằm trong vùng tứ giác Long Xuyên.
Tỉnh này có 11 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện, với tổng cộng 156 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 21 phường, 19 thị trấn và 116 xã, được chia thành 879 khóm – ấp. Hai huyện Tịnh Biên và Tri Tôn được Chính phủ công nhận là huyện miền núi.
Dưới đây là danh sách tổng hợp các mã bưu chính của An Giang, được phân loại theo từng thành phố/thị xã/huyện và địa chỉ cụ thể để dễ dàng tra cứu và tiện lợi.
2. Mã ZIP An Giang – Thành phố Long Xuyên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Long Xuyên |
880000 |
Bưu cục cấp 1 Long Xuyên | Số 106, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881000 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Long | Số 11-13, Đường Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881360 |
Bưu cục cấp 3 Vàm Cống | Số 20/12, Khóm Đông Thạnh, Phường Mỹ Thạnh , Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881010 |
Bưu cục cấp 3 Bắc An Hòa | Số 14, Đường Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Long, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881410 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hòa Hưng | Ấp Mỹ An II, Xã Mỹ Hoà Hưng , Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881400 |
Điểm BĐVHX Mỹ Khánh | Ấp Bình Hòa II, Xã Mỹ Khánh, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
880900 |
Bưu cục Hệ 1 Hệ 1 An Giang | Số 106, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881106 |
Hòm thư Công cộng số 27 | Số 5, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881120 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT An Giang | Số 05, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881220 |
Bưu cục văn phòng VP TTKTVC Long Xuyên | Số 106, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881540 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Quý | Số 04, Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Quý , Long Xuyên |
An Giang |
Long Xuyên |
881115 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC An Giang | Số 05, Đường Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, Long Xuyên |
3. Mã ZIP An Giang – Thành phố Châu Đốc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883000 |
Bưu cục cấp 2 Châu Đốc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883190 |
Bưu cục cấp 3 Núi Sam | Khóm Vĩnh Đông 1, Phường Núi Sam, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883170 |
Bưu cục cấp 3 Châu Long | Đường Tôn Đức Thắng, Phường Vĩnh Mỹ, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883001 |
Điểm BĐVHX Châu Phú A | Khóm 8, Phường Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883100 |
Điểm BĐVHX Châu Phú B | Đường Quốc Lộ 91, Phường Châu Phú B, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883230 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Ngươn | Ấp Vĩnh Chánh 2, Xã Vĩnh Ngươn, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883079 |
Hòm thư Công cộng số 2 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883157 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 3 | Đường Thủ Khoa Huân, Phường Châu Phú B, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883158 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 4 | Đường Thủ Khoa Huân, Phường Châu Phú B, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883244 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 5 | Ấp Mỹ Thuận, Xã Vĩnh Châu, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883225 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 6 | Ấp Vĩnh Khánh 2, Xã Vĩnh Tế, Thị xã Châu Đốc |
An Giang |
Thị Xã Châu Đốc |
883245 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Châu | Ấp Mỹ Thuận, Xã Vĩnh Châu, Thị xã Châu Đốc |
4. Mã ZIP An Giang – Thị Xã Tân Châu
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883400 |
Bưu cục cấp 2 Tân Châu | Số 46 Tổ 26, Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883560 |
Điểm BĐVHX Tân An | Tổ 5, Ấp Tân Phú B, Xã Tân An, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883540 |
Điểm BĐVHX Long An | Tổ 3, Ấp Long Hòa, Xã Long An, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883580 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Tổ 5, Ấp Vĩnh Thạnh B, Xã Vĩnh Hoà, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883600 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Xương | Tổ 14, Ấp 2, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883500 |
Điểm BĐVHX Long Phú | Tổ 9, Ấp Long An B, Phường Long Phú, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883510 |
Điểm BĐVHX Phú Vĩnh | Tổ 1, Ấp Phú An A, Xã Phú Vĩnh, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883520 |
Điểm BĐVHX Lê Chánh | Tổ 1, Ấp Phú Hữu I, Xã Lê Chánh, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883530 |
Điểm BĐVHX Châu Phong | Tổ 14, Ấp Vĩnh Tường II, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
882630 |
Điểm BĐVHX Long Sơn | Tổ 2, Ấp Long Hưng 2, Xã Long Sơn , Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883537 |
Điểm BĐVHX Phú Hiệp | Tổ 3, Ấp Hòa Long, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883595 |
Hòm thư Công cộng số 15 | Ấp Phú Yên, Xã Phú Lộc, Thị xã Tân Châu |
An Giang |
Thị Xã Tân Châu |
883636 |
Hòm thư Công cộng số 16 | Ấp Tân Phú, Xã Tân Thạnh, Thị xã Tân Châu |
5. Mã ZIP An Giang – Huyện An Phú
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện An Phú |
883700 |
Bưu cục cấp 2 An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883730 |
Bưu cục cấp 3 Quốc Thái | Tổ 20, Ấp Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883830 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hội Đông | Tổ 8, Ấp Vĩnh Hội, Xã Vĩnh Hội Đông, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883720 |
Điểm BĐVHX Khánh An | Tổ 5, Ấp An Hòa, Xã Khánh An, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883770 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc | Tổ 32, Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Lộc, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883800 |
Điểm BĐVHX Phú Hữu | Tổ 2, Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Hữu, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883820 |
Điểm BĐVHX Phú Hội | Tổ 22, Ấp Phú Nhơn, Xã Phú Hội, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883850 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trường | Tổ 43, Ấp Vĩnh Nghĩa, Xã Vĩnh Trường, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883740 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hậu | Tổ 3, Ấp Vĩnh Thuấn, Xã Vĩnh Hậu, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883860 |
Điểm BĐVHX Phước Hưng | Tổ 14, Ấp Phước Thạnh, Xã Phước Hưng, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883760 |
Điểm BĐVHX Đa Phước | Tổ 1, Ấp Hà Bao 2, Xã Đa Phước, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883750 |
Điểm BĐVHX Nhơn Hội | Tổ 33, Ấp Tắc Trúc, Xã Nhơn Hội, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883880 |
Bưu cục cấp 3 Long Bình | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Long Bình, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883881 |
Điểm BĐVHX Khánh Bình | Tổ 2, Ấp Tân Bình, Thị Trấn Long Bình, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883777 |
Điểm BĐVHX Phú Lộc | Tổ 13, Ấp Phú Yên, Xã Vĩnh Lộc, Huyện An Phú |
An Giang |
Huyện An Phú |
883786 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 1 | Ấp Sa Tô, Xã Khánh Bình, Huyện An Phú |
6. Mã ZIP An Giang – Huyện Châu Phú
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882800 |
Bưu cục cấp 2 Châu Phú | Số 327, Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882801 |
Điểm BĐVHX Cái Dầu | Tổ 24, Ấp Vĩnh Phúc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882870 |
Điểm BĐVHX Mỹ Phú | Tổ 16, Ấp Mỹ Hưng, Xã Mỹ Phú, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882950 |
Điểm BĐVHX Bình Thủy | Tổ 19, Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thuỷ, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882930 |
Điểm BĐVHX Bình Mỹ | Tổ 13, Ấp Bình Hưng 1, Xã Bình Mỹ, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882880 |
Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Tổ 01, Ấp Mỹ Thiện, Xã Mỹ Đức, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882910 |
Điểm BĐVHX Bình Chánh | Tổ 4, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình Chánh, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882920 |
Điểm BĐVHX Bình Phú | Tổ 13, Ấp Bình Đức, Xã Bình Phú, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882840 |
Điểm BĐVHX Ô Long Vỹ | Tổ 04, Ấp Long An, Xã Ô Long Vĩ, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882850 |
Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ Tây | Tổ 5, Ấp Bờ Dâu, Xã Thạnh Mỹ Tây, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882820 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh Trung | Tổ 20, Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882860 |
Điểm BĐVHX Đào Hữu Cảnh | Tổ 06, Ấp Hưng Thới, Xã Đào Hữu Cảnh, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
882907 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 7 | Ấp Bình Chánh, Xã Bình Long, Huyện Châu Phú |
An Giang |
Huyện Châu Phú |
884913 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 8 | Ấp Khánh Hòa, Xã Khánh Hòa, Huyện Châu Phú |
7. Mã ZIP An Giang – Huyện Châu Thành
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882200 |
Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Số QL 91, Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882230 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa | Tổ 20, Ấp Phú Hòa II, Xã Bình Hoà, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882310 |
Điểm BĐVHX An Hòa | Ấp An Hòa, Xã An Hòa, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882250 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Thạnh Hòa, Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882270 |
Điểm BĐVHX Cần Đăng | Tổ 13, Ấp Cần Thạnh, Xã Cần Đăng, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882350 |
Điểm BĐVHX Vĩnh An | Ấp Vĩnh Qưới, Xã Vĩnh An, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882360 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Nhuận | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Nhuận, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882320 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Ấp Hòa Lợi 2, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882300 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành | Ấp Trung Thành, Xã Vĩnh Thành, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882330 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hanh | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Hanh, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882290 |
Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Tân Lợi, Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882286 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 10 | Ấp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Bình, Huyện Châu Thành |
An Giang |
Huyện Châu Thành |
882266 |
Hòm thư Công cộng hộp thư số 9 | Ấp Hòa Thạnh, Xã Hoà Bình Thạnh, Huyện Châu Thành |
8. Mã ZIP An Giang – Huyện Chợ Mới
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881600 |
Bưu cục cấp 2 Chợ Mới |
Số 5, Đường Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới , Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881900 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Luông |
Ấp Thị 1, Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881760 |
Điểm BĐVHX Cái Tàu Thượng |
Ấp Thị, Xã Hội An, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881880 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hội Đông |
Ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Hội Đông, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881980 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp |
Ấp Thị, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881740 |
Điểm BĐVHX Bắc An Hoà |
Ấp An Thuận, Xã Hoà Bình, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881800 |
Điểm BĐVHX Long Giang |
Ấp Long Thạnh 2, Xã Long Giang, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881890 |
Điểm BĐVHX Vàm Nao |
Ấp Mỹ Hội, Xã Mỹ Hội Đông, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881700 |
Điểm BĐVHX Kiến Thành |
Ấp Kiến Thuận 2, Xã Kiến Thành, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
882000 |
Điểm BĐVHX Long Kiến |
Ấp Long Định, Xã Long Kiến , Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881741 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Ấp An Lương, Xã Hoà Bình, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881830 |
Điểm BĐVHX An Thạnh Trung |
Ấp An Lạc, Xã An Thạnh Trung , Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881660 |
Điểm BĐVHX Long Điền A |
Ấp Long Định, Xã Long Điền A, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881680 |
Điểm BĐVHX Long Điền B |
Ấp Long Quới 2, Xã Long Điền B, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881961 |
Điểm BĐVHX Bình Phước Xuân |
Ấp Bình Trung, Xã Bình Phước Xuân, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881780 |
Điểm BĐVHX Tấn Mỹ |
Ấp Tấn Phước, Xã Tấn Mỹ , Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881940 |
Điểm BĐVHX Hòa An |
Ấp Bình Thạnh 1, Xã Hoà An, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881761 |
Điểm BĐVHX Hội An |
Ấp An Phú, Xã Hội An, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881720 |
Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ |
Ấp Mỹ Hòa, Xã Nhơn Mỹ, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881850 |
Điểm BĐVHX Kiến An |
Ấp Hòa Thượng, Xã Kiến An, Huyện Chợ Mới |
An Giang |
Huyện Chợ Mới |
881928 |
Điểm BĐVHX Mỹ An |
Ấp Mỹ Phú, Xã Mỹ An, Huyện Chợ Mới |
9. Mã ZIP An Giang – Huyện Phú Tân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882500 |
Bưu cục cấp 2 Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882670 |
Điểm BĐVHX Chợ Vàm | Tổ 10, Ấp Phú Vinh, Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882650 |
Điểm BĐVHX Phú Thọ | Tổ 42, Ấp Phú Mỹ Thượng, Xã Phú Thọ, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882610 |
Điểm BĐVHX Phú Lâm | Tổ 7, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Lâm, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882540 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa | Tổ 1, Ấp Hậu Giang 1, Xã Tân Hoà, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882660 |
Điểm BĐVHX Phú An | Tổ 2, Ấp Phú Quới, Xã Phú An, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882590 |
Điểm BĐVHX Phú Hưng | Tổ 4, Ấp Hưng Thới 1, Xã Phú Hưng, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882570 |
Điểm BĐVHX Phú Long | Tổ 1, Ấp Phú Đông, Xã Phú Long, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882560 |
Điểm BĐVHX Phú Thành | Tổ 7, Ấp Phú Thượng, Xã Phú Thành, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882550 |
Điểm BĐVHX Phú Bình | Tổ 3, Ấp Bình Phú 2, Xã Phú Bình, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882680 |
Điểm BĐVHX Hiệp Xương | Tổ 14, Ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Xương, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882620 |
Điểm BĐVHX Phú Xuân | Tổ 8, Ấp Phú Đông, Xã Phú Xuân , Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882580 |
Điểm BĐVHX Hòa Lạc | Tổ 8, Ấp Hòa Bình 2, Xã Hoà Lạc, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882690 |
Điểm BĐVHX Bình Thạnh Đông | Tổ 9, Ấp Bình Trung 2, Xã Bình Thạnh Đông, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882704 |
Hòm thư Công cộng số 11 | Ấp Long Hòa 2, Xã Long Hòa, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882527 |
Hòm thư Công cộng số 12 | Ấp Châu Giang, Xã Phú Hiệp, Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882741 |
Hòm thư Công cộng số 13 | Ấp Phú Cường A, Xã Phú Thạnh , Huyện Phú Tân |
An Giang |
Huyện Phú Tân |
882717 |
Hòm thư Công cộng số 14 | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân |
10. Mã ZIP An Giang – Huyện Thoại Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884600 |
Bưu cục cấp 2 Thoại Sơn | Số 352 Tổ 8, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884770 |
Bưu cục cấp 3 Vọng Thê | Tổ13, Ấp Tân Hiệp A, Thị trấn Óc Eo, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884670 |
Bưu cục cấp 3 Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, Thị trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884700 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trạch | Tổ 12, Ấp Tây Bình, Xã Vĩnh Trạch, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884720 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Khánh | Tổ 11, Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Khánh, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884730 |
Điểm BĐVHX Tây Phú | Tổ 10, Ấp Phú Thuận, Xã Tây Phú, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884740 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Chánh | Tổ 5, Ấp Đông An, Xã Vĩnh Chánh, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884780 |
Điểm BĐVHX Vọng Đông | Tổ 5, Ấp Sơn Tân, Xã Vọng Đông, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884660 |
Điểm BĐVHX Định Thành | Tổ 11, Ấp Hòa Thành, Xã Định Thành, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884800 |
Điểm BĐVHX Định Mỹ | Tổ 8, Ấp Phú Hữu, Xã Định Mỹ, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884810 |
Điểm BĐVHX Mỹ Phú Đông | Ấp Tân Mỹ, Xã Mỹ Phú Đông, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884820 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Tổ 14, Ấp Trung Phú 2, Xã Vĩnh Phú, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884750 |
Điểm BĐVHX Thoại Giang | Tổ 10, Ấp Trung Bình, Xã Thoại Giang, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884833 |
Hòm thư Công cộng số 17 | Ấp Phú An, Xã An Bình, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884765 |
Hòm thư Công cộng số 18 | Ấp Bình Thành, Xã Bình Thành, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884694 |
Hòm thư Công cộng số 19 | Ấp Kinh Đào, Xã Phú Thuận, Huyện Thoại Sơn |
An Giang |
Huyện Thoại Sơn |
884794 |
Hòm thư Công cộng số 20 | Ấp Tân Vọng, Xã Vọng Thê, Huyện Thoại Sơn |
11. Mã ZIP An Giang – Huyện Tinh Biên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884000 |
Bưu cục cấp 2 Tịnh Biên | Tổ 7, Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884070 |
Bưu cục cấp 3 Chi Lăng | Tổ 12, Khóm I, Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884030 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Tô | Tổ 17, Ấp Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884150 |
Điểm BĐVHX Thới Sơn | Tổ 1, Ấp Sơn Tây, Xã Thới Sơn, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884130 |
Điểm BĐVHX An Phú | Tổ 09, Ấp Phú Hòa, Xã An Phú, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884100 |
Điểm BĐVHX An Hảo | Tổ 6, Ấp An Hòa, Xã An Hảo, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884020 |
Điểm BĐVHX Nhơn Hưng | Tổ 15, Ấp Tây Hưng, Xã Nhơn Hưng, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884140 |
Điểm BĐVHX An Cư | Tổ 10, Ấp Phô Thi, Xã An Cư, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884160 |
Điểm BĐVHX Núi Voi | Tổ 2, Ấp Núi Voi, Xã Núi Voi, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884090 |
Điểm BĐVHX Tân Lợi | Tổ 06, Ấp Tân Long, Xã Tân Lợi, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884050 |
Điểm BĐVHX Văn Giáo | Tổ 08, Ấp Mằng Rò, Xã Văn Giáo, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884043 |
Hòm thư Công cộng số 21 | Ấp Tân Biên, Xã An Nông, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884124 |
Hòm thư Công cộng số 22 | Ấp Tân Thành, Xã Tân Lập, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884039 |
Hòm thư Công cộng số 23 | Ấp Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên |
An Giang |
Huyện Tịnh Biên |
884065 |
Hòm thư Công cộng số 24 | Ấp Vĩnh Tây, Xã Vĩnh Trung, Huyện Tịnh Biên |
12. Mã ZIP An Giang – Huyện Tri Tôn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884300 |
Bưu cục cấp 2 Tri Tôn | Số 140, Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884370 |
Điểm BĐVHX Ba Chúc | Khóm An Hòa B, Thị trấn Ba Chúc, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884390 |
Điểm BĐVHX Cô Tô | Ấp Tô Bình, Xã Cô Tô, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884440 |
Điểm BĐVHX Tà Đảnh | Tổ 1, Ấp Tân Bình, Xã Tà Đảnh, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884430 |
Điểm BĐVHX Ô Lâm | Tổ 12, Ấp Phước Lộc, Xã Ô Lâm, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884450 |
Điểm BĐVHX An Tức | Tổ 31, Ấp Ninh Hòa, Xã An Tức, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884470 |
Điểm BĐVHX Lê Trì | Tổ 1, Ấp An Thạnh, Xã Lê Trì, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884460 |
Điểm BĐVHX Tân Tuyến | Tổ 1, Ấp Tân Bình, Xã Tân Tuyến, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884401 |
Điểm BĐVHX Lương Phi | Tổ 2, Ấp An Nhơn, Xã Lương Phi, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884371 |
Điểm BĐVHX Ba Chúc | Khóm An Hòa B, Thị trấn Ba Chúc, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884340 |
Điểm BĐVHX Núi Tô | Tổ 19, Ấp Tô Thuận, Xã Núi Tô, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884490 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Gia | Ấp Vĩnh Cầu, Xã Vĩnh Gia, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884420 |
Điểm BĐVHX Lương An Trà | Tổ 10, Ấp Giồng Cát, Xã Lương An Trà, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884480 |
Điểm BĐVHX Lạc Quới | Ấp Vĩnh Thuận, Xã Lạc Qưới, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884362 |
Hòm thư Công cộng số 25 | Ấp An Lộc, Xã Châu Lăng, Huyện Tri Tôn |
An Giang |
Huyện Tri Tôn |
884504 |
Hòm thư Công cộng số 26 | Ấp Vĩnh Lợi, Xã Vĩnh Phước, Huyện Tri Tôn |
Để tránh những rắc rối khi gửi thư, hàng hóa thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc qua bưu điện, việc kiểm tra mã bưu điện An Giang (Zip code Angiang) cùng các mã bưu điện của các tỉnh thành khác trên toàn quốc luôn là điều cần thiết. Bạn nên lưu ý rằng mã bưu điện thường xuyên được cập nhật và thay đổi, do đó, việc sử dụng mã ZIP code mới nhất khi khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng là rất quan trọng.
Chúng tôi tại Shop Giỏ Trái Cây đã cung cấp danh sách mã Zip code An Giang (Postal code Angiang) để bạn có thể dễ dàng tra cứu. Nếu bạn cần tìm mã ZIP code của các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm thấy chúng tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc gửi nhận thư từ và hàng hóa. Chúc bạn thành công!