Thái Nguyên có mã ZIP là 250000. Dưới đây là danh sách mã bưu chính của từng bưu cục trên toàn tỉnh, được phân loại theo từng huyện/thị xã và điểm đến cụ thể. Điều này giúp bạn tra cứu thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng.
1. Mã ZIP Thái Nguyên là gì?
2. Mã ZIP Thái Nguyên – Thành phố Thái Nguyên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251340 |
Điểm BĐVHX Phúc Hà |
Xóm 5, Xã Phúc Hà, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252160 |
Điểm BĐVHX Thịnh Đán |
Xóm Thái Sơn 1, Xã Quyết Thắng, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251410 |
Điểm BĐVHX Phúc Xuân |
Xóm Trung Tâm, Xã Phúc Xuân, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251430 |
Điểm BĐVHX Phúc Trìu |
Xóm Lai Thành, Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251660 |
Điểm BĐVHX Tân Cương |
Xóm Nam Đồng, Xã Tân Cương, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251580 |
Điểm BĐVHX Tân Thịnh |
Đường Thống Nhất, Phường Tân Thịnh, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251720 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Tổ 12, Phường Tân Lập, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251060 |
Điểm BĐVHX Túc Duyên |
Tổ 18, Phường Túc Duyên, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251540 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Quang |
Số 413, Đường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251370 |
Bưu cục cấp 3 Thịnh Đán |
Tổ 1, Phường Thịnh Đán, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251620 |
Bưu cục cấp 3 Thịnh Đức |
Xóm Đồng Chanh, Xã Thịnh Đức, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251130 |
Bưu cục cấp 3 Quán Triều |
Đường Dương Tự Minh, Phường Quán Triều, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251680 |
Bưu cục cấp 3 Gia Sàng |
Tổ 17, Phường Gia Sàng, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252040 |
Bưu cục cấp 3 Hương Sơn |
Tổ 4, Phường Hương Sơn, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251930 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thành |
Tổ 2, Phường Tân Thành, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251940 |
Bưu cục cấp 3 Vó Ngựa |
Tổ 9, Phường Tân Thành, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251750 |
Bưu cục cấp 3 Phú Xá |
Tổ 11, Phường Phú Xá, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252050 |
Bưu cục cấp 3 Lưu Xá |
Tổ 20, Phường Hương Sơn, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
250000 |
Bưu cục cấp 1 Thái Nguyên |
Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251970 |
Điểm BĐVHX Cam Giá |
Tổ 14, Phường Cam Giá, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252120 |
Điểm BĐVHX Lương Sơn |
Xóm 5 Tân Sơn, Xã Lương Sơn, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251810 |
Điểm BĐVHX Tích Lương |
Xóm La Cớm, Phường Tích Lương, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252870 |
Điểm BĐVHX Đồng Bẩm |
Xóm Ao Voi, Xã Đồng Bẩm, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
252840 |
Điểm BĐVHX Cao Ngạn |
Xóm Lang Vang, Xã Cao Ngạn, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251210 |
Bưu cục cấp 3 Mỏ Bạch |
Đường Bắc Kạn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
250900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thái Nguyên |
Số 10, Tổ 7, Phường Túc Duyên, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251050 |
Bưu cục văn phòng VP BDT Thái Nguyên |
Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251520 |
Bưu cục cấp 3 KHL Thái Nguyên |
Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251610 |
Bưu cục cấp 3 Tài Chính |
Đường Thống Nhất, Phường Tân Thịnh, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
251160 |
Bưu cục văn phòng BĐTP Thái Nguyên |
Số 10, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
3. Mã ZIP Thái Nguyên – Thành phố Sông Công
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256400 |
Bưu cục cấp 2 Sông Công |
Số 124, Đường Thống nhất, Phường Cải Đan, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256520 |
Bưu cục cấp 3 Gò Đầm |
Tổ Đân Phố 4, Phường Mỏ Chè, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256610 |
Bưu cục cấp 3 Phố Cò |
Xóm Dân Phố 2, Phường Phố Cò, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256401 |
Điểm BĐVHX Tân Quang |
Xóm Tân Tiến, Xã Tân Quang, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256440 |
Điểm BĐVHX Bá Xuyên |
Xóm Xứ Đào, Xã Bá Xuyên, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256460 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Xóm Trung Tâm, Xã Bình Sơn, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256630 |
Điểm BĐVHX Cải Đan |
Tổ Dân Phố Nguyên Quán, Phường Cải Đan, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256560 |
Điểm BĐVHX Vinh Sơn |
Xóm Bờ Lở, Xã Vinh Sơn, Thị xã Sông Công |
Thái Nguyên |
Sông Công |
256427 |
Bưu cục cấp 3 KCN Sông Công |
Xóm Tân Tiến, Xã Tân Quang, Thị xã Sông Công |
4. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Đại Từ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255300 |
Bưu cục cấp 2 Đai Từ |
Khu phố Chợ 1, Thị Trấn Đại Từ, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255380 |
Bưu cục cấp 3 Cù Vân |
Xóm Bãi Chè, Xã Cù Vân, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255720 |
Bưu cục cấp 3 Yên Lãng |
Xóm Chợ, Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
256000 |
Bưu cục cấp 3 Ký Phú |
Xóm Duyên, Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255350 |
Bưu cục cấp 3 Hà Thượng |
Xóm 12, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
256080 |
Điểm BĐVHX Quân Chu |
Xóm Công Trình, Thị Trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255400 |
Điểm BĐVHX Phục Linh |
Xóm Lựợc 1, Xã Phục Linh, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255670 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Xóm Trung Tâm, Xã Minh Tiến, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255770 |
Điểm BĐVHX Phú Xuyên |
Xóm Quyên, Xã Phú Xuyên, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255690 |
Điểm BĐVHX Na Mao |
Xóm Chính Tắc, Xã Na Mao, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255800 |
Điểm BĐVHX La Bằng |
Xóm La Bằng, Xã La Bằng, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
256020 |
Điểm BĐVHX Cát Nê |
Xóm Đình, Xã Cát Nê, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
256130 |
Điểm BĐVHX An Khánh |
Xóm Tân Bình, Xã An Khánh, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255351 |
Điểm BĐVHX Hà Thượng |
Xóm 1, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255850 |
Điểm BĐVHX Hoàng Nông |
Xóm Cầu Đá, Xã Hoàng Nông, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255560 |
Điểm BĐVHX Đức Lương |
Xóm Tiền Phong, Xã Đức Lương, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255650 |
Điểm BĐVHX Phú Cường |
Xóm Chiềng, Xã Phú Cường , Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255960 |
Điểm BĐVHX Văn Yên |
Xóm Giữa 1, Xã Văn Yên, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255880 |
Điểm BĐVHX Bình Thuận |
Xóm Xóm Trại, Xã Bình Thuận, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
256001 |
Điểm BĐVHX Ký Phú |
Xóm Gió, Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255430 |
Điểm BĐVHX Tân Linh |
Xóm Mai, Xã Tân Linh, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255980 |
Điểm BĐVHX Vạn Thọ |
Xóm Chăn Nuôi, Xã Vạn Thọ, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255900 |
Điểm BĐVHX Mỹ Yên |
Xóm La Tre, Xã Mỹ Yên, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255490 |
Điểm BĐVHX Bản Ngoại |
Xóm Quang Trung, Xã Bản Ngoại, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255460 |
Điểm BĐVHX Tiên Hội |
Xóm Đồng Mạc, Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255520 |
Điểm BĐVHX Phú Lạc |
Xóm Tân Lập, Xã Phú Lạc, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255620 |
Điểm BĐVHX Phú Thịnh |
Xóm Đầu Cầu, Xã Phú Thịnh, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255590 |
Điểm BĐVHX Phúc Lương |
Xóm Cầu Tuất, Xã Phúc Lương, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255940 |
Điểm BĐVHX Lục Ba |
Xóm Đồng Mưa, Xã Lục Ba, Huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
255820 |
Điểm BĐVHX Khôi Kỳ |
Xóm Đồng Cà, Xã Khôi Kỳ, Huyện Đại Từ |
5. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Định Hóa
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254400 |
Bưu cục cấp 2 Định Hoá |
Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
255030 |
Bưu cục cấp 3 Quán Vuông |
Xóm Quán Vuông 1, Xã Trung Hội, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254790 |
Bưu cục cấp 3 Bình Yên |
Thôn Yên Thông, Xã Bình Yên, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254990 |
Điểm BĐVHX Bình Thành |
Thôn Hồng Thái1, Xã Bình Thành, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254630 |
Điểm BĐVHX Phúc Chu |
Xóm Độc Lập, Xã Phúc Chu, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254650 |
Điểm BĐVHX Bảo Linh |
Xóm Bảo Hoa2, Xã Bảo Linh, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254760 |
Điểm BĐVHX Thanh Định |
Xóm Bản Piềng, Xã Thanh Định, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254440 |
Điểm BĐVHX Tân Dương |
Xóm 1, Xã Tân Dương, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254910 |
Điểm BĐVHX Sơn Phú |
Thôn Bản Hin1, Xã Sơn Phú, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254470 |
Điểm BĐVHX Tân Thịnh |
Xóm Khuổi Lừa, Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254700 |
Điểm BĐVHX Đồng Thịnh |
Xóm An Thịnh 1, Xã Đồng Thịnh, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
255080 |
Điểm BĐVHX Phượng Tiến |
Xóm Héo, Xã Phương Tiến, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254510 |
Điểm BĐVHX Kim Phượng |
Xóm Bản Lanh, Xã Kim Phượng, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254870 |
Điểm BĐVHX Trung Lương |
Xóm Văn Lương1, Xã Trung Lương, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254600 |
Điểm BĐVHX Quy Kỳ |
Thôn Đồng Hẩu, Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254950 |
Điểm BĐVHX Phú Đình |
Thôn Khuổi Tát, Xã Phú Đình, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254530 |
Điểm BĐVHX Lam Vỹ |
Thôn Lang Quyền, Xã Lam Vỹ, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254820 |
Điểm BĐVHX Điềm Mạc |
Xóm Song Thái 1, Xã Điềm Mạc, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254560 |
Điểm BĐVHX Linh Thông |
Xóm Làng Mới, Xã Linh Thông, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
255060 |
Điểm BĐVHX Bộc Nhiêu |
Xóm Bục1, Xã Bộc Nhiêu, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254580 |
Điểm BĐVHX Kim Sơn |
Xóm Kim Tân1, Xã Kim Sơn, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254670 |
Điểm BĐVHX Bảo Cường |
Xóm Nà Lài, Xã Bảo Cường, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254740 |
Điểm BĐVHX Định Biên |
Thôn 1 Đồng Đằm, Xã Định Biên, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
254791 |
Điểm BĐVHX Bình Yên |
Thôn Thẩm Lộc, Xã Bình Yên, Huyện Định Hoá |
Thái Nguyên |
Huyện Định Hoá |
255110 |
Điểm BĐVHX Phú Tiến |
Thôn 1, Xã Phú Tiến, Huyện Định Hoá |
6. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Đồng Hy
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252500 |
Bưu cục cấp 2 Đồng Hỷ |
Tổ 1, Thị Trấn Chùa Hang, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252690 |
Bưu cục cấp 3 Sông Cầu |
Xóm 4, Thị Trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252980 |
Bưu cục cấp 3 Trại Cau |
Tổ 1, Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252740 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Xóm Làng Mới, Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252890 |
Điểm BĐVHX Linh Sơn |
Xóm Núi Hột, Xã Linh Sơn, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252590 |
Điểm BĐVHX Văn Hán |
Xóm Phả Lý, Xã Văn Hán, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252620 |
Điểm BĐVHX Cây Thị |
Xóm Hòa Bình, Xã Cây Thị, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252760 |
Điểm BĐVHX Minh Lập |
Xóm Cầu Mơn 1, Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252790 |
Điểm BĐVHX Hoà Bình |
Xóm Phố Hích, Xã Hoà Bình, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252570 |
Điểm BĐVHX Khe Mo |
Xóm Tiền Phong, Xã Khe Mo, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252920 |
Điểm BĐVHX Huống Thượng |
Xóm Huống Trung, Xã Huống Thượng, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252640 |
Điểm BĐVHX Hoá Thượng |
Xóm Sông Cầu 3, Xã Hoá Thượng, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252670 |
Điểm BĐVHX Hoá Trung |
Xóm Na Long, Xã Hoá Trung, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
253030 |
Điểm BĐVHX Hợp Tiến |
Xóm Đèo Hanh, Xã Hợp Tiến , Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252940 |
Điểm BĐVHX Nam Hoà |
Xóm Chí Son, Xã Nam Hoà, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252710 |
Điểm BĐVHX Quang Sơn |
Xóm Bãi Cọ, Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
253010 |
Điểm BĐVHX Tân Lợi |
Xóm Cầu Đá, Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Hỷ |
Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
252810 |
Điểm BĐVHX Văn Lăng |
Xóm Tân Lập 1, Xã Văn Lăng, Huyện Đồng Hỷ |
7. Mã ZIP Thái Nguyên – Thành phố Phổ Yên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256800 |
Bưu cục cấp 2 Phổ Yên |
Số 157, Tiểu Khu 4, Thị Trấn Ba Hàng, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257110 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Xuyên |
Xóm Thanh Xuyên 4, Xã Trung Thành, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256950 |
Bưu cục cấp 3 Bắc Sơn |
Xóm 1, Thị trấn Bắc Sơn, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257140 |
Bưu cục cấp 3 Thuận Thành |
Xóm Phú Thịnh, Xã Thuận Thành, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256850 |
Điểm BĐVHX Bãi Bông |
Khối Trung Tâm, Thị trấn Bãi Bông, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257010 |
Điểm BĐVHX Vạn Phái |
Xóm Trại Cang, Xã Vạn Phái, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257050 |
Điểm BĐVHX Thành Công |
Xóm Xuân Hà 4, Xã Thành Công, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256900 |
Điểm BĐVHX Đắc Sơn |
Xóm Đấp, Xã Đắc Sơn, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256930 |
Điểm BĐVHX Minh Đức |
Xóm Cầu Dao, Xã Minh Đức, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257310 |
Điểm BĐVHX Phúc Tân |
Xóm 3 Chợ, Xã Phúc Tân, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256960 |
Điểm BĐVHX Phúc Thuận |
Xóm Phúc Tài, Xã Phúc Thuận, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257210 |
Điểm BĐVHX Đông Cao |
Thôn Đông Hạ Xóm Soi, Xã Đông Cao, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257170 |
Điểm BĐVHX Tân Hương |
Thôn Phú Hương Xóm Đình Đội 1, Xã Tân Hương, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257270 |
Điểm BĐVHX Tiên Phong |
Thôn Xuân Trù Xóm Xuân Trù 1, Xã Tiên Phong, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257090 |
Điểm BĐVHX Nam Tiến |
Thôn Hoàng Đàm Xom Hộ Sơn, Xã Nam Tiến, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257250 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Thôn Vân Trai Xõ Thanh Vân, Xã Tân Phú, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257111 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Xóm Thanh Tân, Xã Trung Thành, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
257330 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Tiến |
Thôn An Thái Xóm An Bình, Xã Đồng Tiến, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256846 |
Bưu cục cấp 3 KTX SamSung 1 |
Thôn Đại Kim Xóm Đai Cát, Xã Đồng Tiến, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256847 |
Bưu cục cấp 3 KTX SamSung 2 |
Xóm Ga Đội 5, Xã Đồng Tiến, Huyện Phổ Yên |
Thái Nguyên |
Phổ Yên |
256815 |
Bưu cục cấp 3 KHL Phổ Yên |
Số 157, Tiểu Khu 4, Thị Trấn Ba Hàng, Huyện Phổ Yên |
8. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Phú Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258020 |
Bưu cục cấp 3 Bưu Điện Chợ Hanh |
Xóm Đồng Hà, Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257500 |
Bưu cục cấp 2 Phú Bình |
Khu 2, Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257610 |
Điểm BĐVHX Tân Hoà |
Xóm Vực Giảng, Xã Tân Hoà, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257640 |
Điểm BĐVHX Tân Đức |
Xóm Dien, Xã Tân Đức, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257780 |
Điểm BĐVHX Tân Khánh |
Xóm Phố Chợ, Xã Tân Khánh, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258140 |
Điểm BĐVHX Kha Sơn |
Xóm Trung Tâm, Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257920 |
Điểm BĐVHX Thượng Đình |
Xóm Trại Mới, Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257750 |
Điểm BĐVHX Bảo Lý |
Xóm Đại Lễ, Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257880 |
Điểm BĐVHX Đào Xá |
Xóm Xuân Đào, Xã Đào Xá, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257900 |
Điểm BĐVHX Đồng Liên |
Xóm Đồng Ao, Xã Đồng Liên, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258240 |
Điểm BĐVHX Dương Thành |
Xóm Tiến Bộ, Xã Dương Thành, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257680 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Xóm Trung Tâm, Xã Tân Thành, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257950 |
Điểm BĐVHX Xuân Phương |
Xóm Tân Sơn 8, Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257990 |
Điểm BĐVHX Nhã Lộng |
Xóm Chợ Cầu, Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258110 |
Điểm BĐVHX Hà Châu |
Xóm Chảy, Xã Hà Châu, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257850 |
Điểm BĐVHX Bàn Đạt |
Xóm Trung Đình, Xã Bàn Đạt, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258180 |
Điểm BĐVHX Lương Phú |
Xóm Lương Tạ 1, Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258070 |
Điểm BĐVHX Nga My |
Xóm Kén, Xã Nga My, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
257710 |
Điểm BĐVHX Tân Kim |
Xóm Bạch Thạch, Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258021 |
Điểm BĐVHX Điềm Thuỵ |
Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thuỵ, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258050 |
Điểm BĐVHX Úc Kỳ |
Xóm Giữa, Xã Úc Kỳ, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258210 |
Điểm BĐVHX Thanh Ninh |
Xóm Qúan, Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Bình |
258030 |
Bưu cục cấp 3 KCN Điềm Thụy |
Xóm Điền Thụy, Xã Điềm Thuỵ, Huyện Phú Bình |
9. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Phú Lương
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253971 |
Điểm BĐVHX Yên Đổ |
Xóm Phố Trào, Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253820 |
Điểm BĐVHX Động Đạt |
Xóm Đuổm, Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253900 |
Bưu cục cấp 3 Tức Tranh |
Xóm Cây Thị, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254110 |
Điểm BĐVHX Phấn Mễ |
Xóm Mỹ Khánh, Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253930 |
Điểm BĐVHX Phú Đô |
Xóm Mới, Xã Phú Đô, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254170 |
Điểm BĐVHX Vô Tranh |
Xóm 6 Liên Hồng, Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254150 |
Bưu cục cấp 3 Giang Tiên |
Khu phố Giang Tiên, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254200 |
Điểm BĐVHX Cổ Lũng |
Xóm Bờ Đậu, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254230 |
Điểm BĐVHX Sơn Cẩm |
Xóm Số 7, Xã Sơn Cẩm, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254000 |
Điểm BĐVHX Yên Ninh |
Xóm Bằng Ninh, Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254050 |
Điểm BĐVHX Phủ Lý |
Xóm Suối Đạo, Xã Phủ Lý, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253970 |
Bưu cục cấp 3 Yên Đổ |
Xóm Phố Trào, Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254070 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
Xóm Phú Thành, Xã Hợp Thành, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254090 |
Điểm BĐVHX Ôn Lương |
Xóm Na Tủn, Xã Ôn Lương, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253860 |
Điểm BĐVHX Yên Lạc |
Xóm Yên Thủy 1, Xã Yên Lạc, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
254030 |
Điểm BĐVHX Yên Trạch |
Xóm Na Hiên, Xã Yên Trạch, Huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
Huyện Phú Lương |
253800 |
Bưu cục cấp 2 Phú Lương |
Tiểu Khu Thái An, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương |
10. Mã ZIP Thái Nguyên – Huyện Võ Nhai
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253400 |
Điểm BĐVHX Cúc Đường |
Thôn Tân Sơn, Xã Cúc Đường, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253580 |
Điểm BĐVHX Bình Long |
Thôn An Long, Xã Bình Long, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253540 |
Điểm BĐVHX Dân Tiến |
Thôn Đoàn Kết, Xã Dân Tiến, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253370 |
Điểm BĐVHX Lâu Thượng |
Xóm La Mạ, Xã Lâu Thượng, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253490 |
Điểm BĐVHX Tràng Xá |
Thôn Làng Đèn, Xã Tràng Xá, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253350 |
Điểm BĐVHX Thần Xa |
Thôn Kim Sơn, Xã Thần Xa, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253330 |
Điểm BĐVHX Thượng Nung |
Thôn Trung Thành, Xã Thượng Nung, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253300 |
Điểm BĐVHX Sảng Mộc |
Xóm Khuổi Uốn, Xã Sảng Mộc, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253260 |
Điểm BĐVHX Vũ Chấn |
Thôn Na Rang, Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253610 |
Điểm BĐVHX Phương Giao |
Thôn Bản, Xã Phương Giao, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253470 |
Điểm BĐVHX Liên Minh |
Thôn Vang, Xã Liên Minh, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253280 |
Điểm BĐVHX Nghinh Tường |
Xóm Bản Cái, Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253420 |
Bưu cục cấp 3 La Hiên |
Xóm Phố, Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253200 |
Bưu cục cấp 2 Võ Nhai |
Khu phố Thái Long, Thị Trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai |
Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
253230 |
Điểm BĐVHX Phú Thượng |
Thôn Mỏ Gà, Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai |